--

cutting off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting off

+ Noun

  • việc cắt hoặc mài đứt
    • the barber gave him a good cut
      Thợ cắt tóc tạo những đường cắt rất đẹp cho anh ta
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting off"
Lượt xem: 368